Tên sản phẩm: Cobaltous Sulfate; cobalt sulphate; sulphate cobalt; CoO4S; Cobalt (II) Sulfate heptahydrate; Bieberite; Cobalt(II) Sulfate (1:1) Heptahydrate; Cobaltous sulfate, heptahydrate; Cobalt monosulfate, heptahydrate; Sulfuric acid, cobalt salt, heptahydrate; sulfuric acid, cobalt(2+) salt (1:1), heptahydrate;
CTHH: CoSO4
Hàm lượng: Co 20-20.5%
Đóng gói: 25kg/bao
Xuất xứ: Đức/Phần Lan
Khối lượng phân tử: 154,996 g/mol
Điểm nóng chảy: 735 °C
Mật độ: 3,71 g/cm³
CID PubChem: 24965
Ứng dụng:
-
Là dạng Cobalt tan trong nước được sử dụng phổ biến nhờ tính kinh tế và ít bị mất nước hay bị phân hủy hơn so với chloride và nitrate.
-
Sử dụng trong bình ắc quy.
-
Trong dung dịch mạ Cobalt.
-
Ngoài ra còn sử dụng trong ngành mực in, sơn dầu, gốm, sứ, chăn nuôi ...